Ảnh hưởng của chính sách thuế quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu
Bắt đầu nhiệm kỳ thứ 2 vào tháng 1/2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump tiếp tục theo đuổi chính sách thương mại cứng rắn với mục đích thúc đẩy sản xuất trong nước, giảm thâm hụt thương mại. Ngày 3/4/2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã công bố mức thuế đối ứng áp dụng với hàng chục nền kinh tế, trong đó mức thuế “cơ bản” áp dụng với tất cả hàng hoá nhập khẩu vào Mỹ là 10%. Đáng chú ý, Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia bị áp mức thuế đối ứng cao nhất 46%.
Ngày 9/4, ông Trump đã thông báo tạm dừng áp dụng mức thuế đối ứng trong vòng 90 ngày để các quốc gia có cơ hội đàm phán với Mỹ. Tuy nhiên sau đó, Ông cũng đã tuyên bố có thể áp dụng thuế quan “có đi có lại” đối với một số quốc gia chỉ trong vòng hai hoặc ba tuần nữa chứ không phải 90 ngày nếu không đạt được những thỏa thuận đàm phán. Mức thuế quan có thể tăng lên tới 50% – ngoại trừ Trung Quốc với mức thuế khổng lồ là 145%.
Những động thái của chính quyền Tổng thống Donald Trump trong thời gian vừa qua đã làm rung chuyển thị trường, đe doạ nguy cơ suy thoái toàn cầu và đe doạ sự tái định hình lại chuỗi thương mại – sản xuất toàn cầu. Đặc biệt, chính sách thuế quan của Mỹ cũng sẽ có tác động sâu sắc đối với chuỗi cung ứng toàn cầu - chuỗi cung ứng ttoàn cầu sẽ tiếp tục bước vào giai đoạn tái cấu trúc sâu rộng.
Trong 5 năm qua, giai 2018–2024 đã chứng kiến sự tái cấu trúc mạnh mẽ của chuỗi cung ứng toàn cầu sau cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung và đại dịch COVID-19. Mô hình chuỗi cung ứng tập trung “Trung Quốc là trung tâm” đã chuyển dịch sang chiến lược “Trung Quốc +1”, nghĩa là các tập đoàn đa quốc gia tìm cách đặt thêm nhà máy ở những nước khác để giảm thiểu rủi ro. Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đã và đang chuyển dịch sang các quốc gia ASEAN như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia...
Giờ đây, với các diễn biến mới về các biện pháp thuế quan mới từ sau nhiệm kỳ thứ 2 của Tổng thống Donald Trump, xu hướng dịch chuyển này tiếp tục được đẩy mạnh. Theo các chuyên gia dự báo sẽ có làn sóng tìm kiếm các cơ chế thuế quan thấp trên toàn cầu. Các chiến lược chuyển đổi sản xuất sang nhiều nước khác ngoài Trung Quốc được biết như Chiến lược “Trung Quốc +n” sẽ góp phần đa dạng hoá sâu hơn, mạnh hơn. Đồng thời, chiến lược đưa sản xuất về gần thị trường tiêu dùng (Nearshoring) như Mỹ và châu Âu cũng sẽ ngày càng được các doanh nghiệp toàn cầu cân nhắc.
Một khả năng nữa đối với việc định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu là việc thiết lập chuỗi cung ứng tại Mỹ. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, chi phí để xây dựng một chuỗi cung ứng mới tại Mỹ để xây dựng sẽ gấp đôi chi phí hiện tại và thời gian để thiết lập chuỗi cung ứng tại Mỹ sẽ phải mất ít nhất 3-5 năm, thậm chí hơn 5 năm.
Ảnh hưởng của thuế quan đến chuỗi cung ứng Việt Nam
Trong vòng 5 năm qua, Việt Nam đã trở thành điểm đến hàng đầu trong chiến lược “Trung Quốc +1” nhờ chi phí lao động cạnh tranh, vị trí địa lý thuận lợi và môi trường đầu tư ổn định. Kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ năm 2024 đạt 136 tỷ USD; gấp hơn 2 lần so với năm 2019 (66 tỷ USD). Các ngành xuất khẩu chủ lực gồm đồ điện tử, thiết bị máy móc, dệt may, giày dép và đồ gỗ.
Trước áp lực thuế quan mới và những căng thẳng trong quan hệ thương mại Mỹ - Trung ngày càng gay gắt sẽ mang đến cả cơ hội và thách thức đối với chuỗi cung ứng của Việt Nam trong giai đoạn mới.
Cơ hội – Việt Nam nổi lên như một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Làn sóng dịch chuyển sang các nước khác ngoài Trung Quốc ngày càng diễn ra mạnh mẽ và Việt nam vẫn là lựa chọn hàng đầu trong chiến lược này. Các Tập đoàn sản xuất, xuất khẩu sang thị trường Mỹ như các nhà máy sản xuất thiết bị gia dụng, đồ điện tử, sẽ tìm kiếm các chiến lược mới để mở rộng nhà máy, tránh thuế quan. Với các lợi thế về nguồn lao động dồi dào có chuyên môn, chi phí cạnh tranh, vị trí địa lý thuận lợi và môi trường kinh tế chính trị ổn định, Việt Nam vẫn sẽ là điểm đến lý tưởng để các chủ doanh nghiệp Trung Quốc chuyển đầu tư sang Việt Nam hoặc kết hợp với các doanh nghiệp Việt Nam để sản xuất. Các Tập đoàn lớn như Samsung, Intel, Apple, Foxconn đã và tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào chuỗi cung ứng tại Việt Nam, biến Việt nam trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu.
Mặt khác, với triển vọng đàm phán của Việt Nam với Mỹ, Việt Nam sẽ có cơ hội để tăng xuất khẩu sang thị trường Mỹ. Một số sản phẩm từ Việt Nam có thể trở nên cạnh tranh hơn tại thị trường Mỹ và thay thế hàng hoá Trung Quốc tại Mỹ, khi hàng hoá Trung Quốc bị áp dụng mức thuế quan cao; từ đó nâng cao tính cạnh tranh đối với hàng hoá xuất khẩu.
Bên cạnh cơ hội, các chính sách thuế quan từ chính quyền Tổng thống Donald Trump cũng đặt ra những thách thức đối với chuỗi cung ứng của Việt Nam.
Thách thức – phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu và nguy cơ bị áp thuế phòng vệ
Áp lực trước tiên là việc phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc của các chuỗi cung ứng Việt Nam. Hiện tại, nhiều ngành hàng chủ lực của Việt Nam vẫn nhập phần lớn linh kiện, nguyên liệu từ Trung Quốc. Trong 5 năm qua, kim ngạch nhập khẩu từ Trung Quốc tăng từ 75 tỷ USD (2019) lên 144 tỷ USD (2024). Sản phẩm nhập khẩu từ Trung quốc chủ yếu là hàng điện tử, tiêu dùng, máy móc thiết bị và nguyên phụ liệu đầu vào.
Tiếp theo là các nguy cơ Mỹ sẽ áp thuế phòng vệ thương mại: Nếu Mỹ có nghi ngờ Việt Nam là nơi “lẩn tránh” thuế quan bằng cách nhập linh kiện Trung Quốc, thì các sản phẩm từ Việt nam có thể đối mặt với các biện pháp phòng vệ thương mại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến xuất khẩu.
Hơn thế nữa, cạnh tranh khu vực ngày càng gay gắt: Việt Nam không phải quốc gia duy nhất thu hút dòng vốn dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Các nước như Ấn Độ, Indonesia, Mexico cũng đang nổi lên mạnh mẽ với các chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn. Điều này tạo áp lực lớn đối với năng lực thu hút FDI và phát triển công nghiệp phụ trợ của Việt Nam.
Các ứng phó của Việt Nam với tác động của thuế quan lên chuỗi cung ứng
Để duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải chủ động và linh hoạt trong chiến lược ứng phó với các chính sách thuế quan ngày càng phức tạp.
Thứ nhất, các doanh nghiệp Việt Nam cần đa dạng hoá ngồn cung: Chủ động tìm kiếm các nguồn cung nguyên vật liệu và linh kiện từ các quốc gia khác ngoài Trung Quốc, tránh phụ thuộc vào một thị trường nhất định. Đặc biệt là tận dụng các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký với các quốc gia và vùng lãnh thổ để phát triển thêm các khách hàng mới, nguồn cung mới. Áp dụng chiến lược “Có nhiều nhà cung cấp ở nhiều địa điểm, sử dụng nhiều kênh vận chuyển”; tìm kiếm các nguồn cung từ thị trường khác như Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, hoặc trong nội địa.
Thứ hai là tăng cường nội địa hoá bằng cách đầu tư vào công nghiệp hỗ trợ, sản xuất trong nước để nâng cao tỷ lệ nội địa hoá; từ đó tận dụng các ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do mà Việt nam đã ký kết.
Thứ ba là tuân thủ các quy tắc xuất xứ, đảm bảo sản phẩm sẽ đáp ứng các quy định về xuất xứ, đảm bảo hồ sơ chứng minh xuất xứ rõ ràng, minh bạch để tránh rủi ro bị áp thuế phòng vệ thương mại.
Thứ tư là đầu tư vào công nghệ và tự động hoá, lấy khoa học – công nghệ làm đòn bẫy, đặc biệt là đầu tư vào số hoá, tự động hóa, AI, IOT trong quản trị chuỗi cung ứng, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.
Thứ năm là các doanh nghiệp xem xét để tối ưu sản phẩm, tối ưu chuỗi cung ứng, tối ưu quá trình sản xuất để nâng cao hiệu quả sản phẩm, dịch vụ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích nghi với biến động toàn cầu.
Đối với các chính sách vĩ mô từ nhà nước và ngành Logistics: Cần phải cải thiện hạ tầng Logistics, giảm chi phí vận chuyển; Khuyến khích phát triển công nghiệp hỗ trợ, tăng cường đàm phán thương mai, nâng cao vị thế quốc gia và hợp tác thương mại sâu rộng hơn trong các FTA và khuôn khổ song phương với Mỹ.
Chính sách thuế quan trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump đang tái định hình bức tranh thương mại toàn cầu, tạo ra những thay đổi lớn trong dòng chảy chuỗi cung ứng. Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Doanh nghiệp Việt cần chủ động thích ứng, tái cấu trúc chuỗi cung ứng, ứng dụng công nghệ và liên kết chặt chẽ hơn với các đối tác quốc tế. Trong khi đó, chính sách vĩ mô và hạ tầng quốc gia cũng cần thay đổi để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua sóng gió và tận dụng tốt làn sóng chuyển dịch toàn cầu.